Dàn ý chi tiết
A. Mở bài
B. Thân bài
“Truyện Kiều” là sự kết tinh của những thành tựu văn học dân tộc trên các phương diện:
a. Nghệ thuật tự sự có bước phát triển vượt bậc: Nghệ thuật kể chuyện, nghệ thuật xây dựng nhân vật, nghệ thuật tả cảnh.
– Nghệ thuật kể chuyện đa dạng: Trực tiếp (lời nhân vật), gián tiếp (lời tác giả), nửa trực tiếp (lời tác giả nhưng mang suy nghĩ, giọng điệu nhân vật).
– Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Hệ thống nhân vật phong phú, đa dạng với cách xây dựng nhân vật điển hình, có tính cách riêng độc đáo, sinh động.
+ Miêu tả ngoại hình nhân vật bằng thủ pháp nghệ thuật:
++ Nhân vật chính diện xây dựng theo lối lí tưởng hóa bằng thủ pháp ước lệ: Miêu tả nhân vật Thúy Vân, Nguyễn Du viết: “Vân xem trang trọng khác vời/ Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang”; còn nhân vật Từ Hải: “Râu hùm, hàm én, mày ngài/ Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”.
++ Nhân vật phản diện được xây dựng theo lối hiện thực bằng biện pháp cụ thể: Miêu tả nhân vật Tú Bà, Nguyễn Du viết: “Thoắt trông nhờn nhợt màu da/ Ăn gì cao lớn đẫy đà làm sao?”.
+ Miêu tả ngoại hình để tái hiện lên tính cách nhân vật:
++ Ngoại hình Thúy Vân: “Vân xem trang trọng khác vời/ Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang” gợi lên sự trầm tĩnh, dịu dàng, đoan trang, quý phái.
++ Ngoại hình Thúy Kiều: “Làn thu thủy nét xuân sơn/ Hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh” gợi một tâm hồn qua đôi mắt đa sầu, đa cảm.
+ Miêu tả ngoại hình để tiên đoán về số phận nhân vật:
++ Miêu tả Thúy Vân: “Hoa cười ngọc thốt đoan trang/ Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da” đã tiên đoán về một cuộc đời êm đềm, ít sóng gió.
++ Miêu tả Thúy Kiều: “Làn thu thủy nét xuân sơn/ Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh” cho thấy sự hậm hực, “ghen”, “hờn” của tạo hóa trong câu thơ đã dự báo một cuộc đời đầy sóng gió, gian truân phía trước đang chờ Kiều.
+ Miêu tả ngôn ngữ, hành động để gợi tính cách nhân vật:
++ Miêu tả Từ Hải: “Quyết lời dứt áo ra đi/ Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi”, hành động dứt khoát, mạnh mẽ của một đấng trượng phu.
++ Miêu tả Mã Giám Sinh: “Ghế trên ngồi tót sỗ sàng”, hành động huênh hoang, thô lỗ, hợm hĩnh của “quân buôn người”.
+ Miêu tả nhân vật qua diễn biến nội tâm: Tâm trạng cô đơn, buồn tủi của Kiều trước lầu Ngưng Bích: “Buồn trông cửa bể chiều hôm/ Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”…
– Nghệ thuật tả cảnh độc đáo
+ Nghệ thuật tả cảnh thiên nhiên:
++ Tả cảnh thiên nhiên bằng các chi tiết tạo hình: “Ngày xuân con én đưa thoi/ Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi”.
++ Tả cảnh thiên nhiên bằng cách điểm nhấn: Chỉ tả một vài chi tiết đặc sắc nhưng vẽ lên một khung cảnh tuyệt đẹp: “Cỏ non xanh tận chân trời/ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa”.
++ Tả cảnh thiên nhiên trong những thời gian và không gian khác nhau: “Tà tà bóng ngả về tây/ Chị em thơ thẩn dan tay ra về”.
+ Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình:
++ Mượn và tả cảnh thiên nhiên để nói lên tâm trạng, cảm xúc của nhân vật: “Buồn trông gió cuốn mặt duềnh/ Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”.
++ Khung cảnh thiên nhiên được tả qua tâm trạng của nhân vật: “Buồn trông nội cỏ rầu rầu/ Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”.
b. Nghệ thuật ngôn từ và thể loại đạt đến đỉnh cao
– Ngôn từ “Truyện Kiều” là ngôn ngữ tinh hoa của dân tộc nên trong sáng, mĩ lệ và dồi dào sắc thái biểu cảm.
– Ngôn ngữ “Truyện Kiều” không chỉ có chức năng biểu đạt (phản ánh), biểu cảm (bộc lộ cảm xúc) mà còn có chức năng thẩm mĩ (vẻ đẹp của ngôn từ).
– Ngôn ngữ “Truyện Kiều” kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bình dân và ngôn ngữ bác học, tạo thành thứ ngôn ngữ thơ ca vừa hàm súc vừa trang nhã, giản dị.
– Sử dụng thể thơ lục bát – thể thơ của dân tộc Việt Nam đã đạt đến đỉnh cao.
=> “Truyện Kiều” xứng đáng trở thành kiệt tác số một, là “quốc hồn quốc túy” của nền văn học dân tộc.